🌟 흙먼지

Danh từ  

1. 흙이 일어나서 생긴 먼지.

1. BỤI ĐẤT: Bụi xuất hiện do đất gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흙먼지가 나다.
    Dust forms.
  • 흙먼지가 일다.
    Dust rises.
  • 흙먼지를 내다.
    To raise dust.
  • 흙먼지를 뒤집어쓰다.
    To be covered with dust.
  • 흙먼지를 일으키다.
    Raise dust.
  • 흙먼지를 털다.
    Dust off.
  • 흙먼지로 뒤덮이다.
    Be covered with dust.
  • 아이들은 운동장에서 흙먼지를 일으키면서 축구를 하였다.
    The children played soccer in the playground, creating dust.
  • 오랫동안 앉아서 밭일을 해서 온몸에 흙먼지를 뒤집어썼다.
    I sat down for a long time working in the fields and covered my whole body with dust.
  • 흙먼지 날리니까 뛰지 좀 마.
    Don't run, it's dusty.
    그래도 어떻게 가만히 앉아서 응원을 해?
    But how do you sit back and cheer?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흙먼지 (흥먼지)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191)