🌟 흘낏대다

Động từ  

1. 가볍게 자꾸 흘겨보다.

1. NGÓ NGÓ, LIÊNG LIẾC: Cứ liếc nhìn một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘낏대는 시선.
    A glaring glance.
  • 흘낏대며 보다.
    Watch with a glance.
  • 모습을 흘낏대다.
    Shed one's appearance.
  • 옆을 흘낏대다.
    Spilling sideways.
  • 몰래 흘낏대다.
    Sneak off.
  • 옆에 앉은 사람은 나를 이상한 눈으로 흘낏댔다.
    The man sitting next to me glanced strangely at me.
  • 나는 아름다운 여인을 몰래 흘낏대며 자꾸 쳐다보았다.
    I kept staring at the beautiful woman, sneaking around.
  • 사람들이 다 나를 흘낏대는 것 같아.
    I think everyone's spilling me.
    아냐, 그럴 정도로 이상하지 않으니까 걱정하지 마.
    No, it's not that weird, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 흘낏거리다: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Từ đồng nghĩa 흘낏흘낏하다: 가볍게 자꾸 흘겨보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘낏대다 (흘낃때다)
📚 Từ phái sinh: 흘낏: 가볍게 한 번 흘겨보는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28)