🌟 으르렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으르렁하다 (
으르렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 으르렁: 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양., 부…
🌷 ㅇㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 으르렁하다
-
ㅇㄹㄹㅎㄷ (
으르렁하다
)
: 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
Động từ
🌏 GẦM GÀO, GÀO RÚ: Động vật to lớn và hung dữ gào thét to và mạnh mẽ mang tính tấn công.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)