🌟 으르렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으르렁하다 (
으르렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 으르렁: 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양., 부…
🌷 ㅇㄹㄹㅎㄷ: Initial sound 으르렁하다
-
ㅇㄹㄹㅎㄷ (
으르렁하다
)
: 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
Động từ
🌏 GẦM GÀO, GÀO RÚ: Động vật to lớn và hung dữ gào thét to và mạnh mẽ mang tính tấn công.
• Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28)