🌟 스멀대다

Động từ  

2. 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.

2. NHỘT NHẠT, NHỒN NHỘT: Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스멀대는 감촉.
    Smoothness.
  • 목이 스멀대다.
    My throat is dry.
  • 배가 스멀대다.
    The ship is far away.
  • 얼굴이 스멀대다.
    Have a thin face.
  • 팔이 스멀대다.
    Arms are far apart.
  • 민준이는 텔레비전에서 거미만 나와도 온몸이 스멀댄다.
    Minjun's whole body is numb from the sight of a spider on television.
  • 나는 갑자기 발등이 스멀대서 봤더니 작은 개미들이 기어가고 있었다.
    Suddenly i saw the feet were so thin that small ants were crawling.
  • 왜 이렇게 자꾸 다리를 벅벅 긁는 거야?
    Why do you keep scratching your legs?
    벌레라도 기어 다니는 것처럼 스멀대는 느낌이 들어서 그래요.
    It feels like a bug crawling around.
Từ đồng nghĩa 스멀거리다: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
Từ đồng nghĩa 스멀스멀하다: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스멀대다 (스멀대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81)