🌟 기세등등 (氣勢騰騰)

Phó từ  

1. 자신 있고 당당하며 힘찬 모양.

1. ĐẰNG ĐẰNG KHÍ THẾ, BỪNG BỪNG KHÍ THẾ: Hình ảnh tự tin, đường hoàng và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기세등등 목소리를 높이다.
    Raise the momentum lamp voice.
  • 기세등등 자신감이 넘치다.
    Be full of self-confidence.
  • 유민이는 엄마가 자기 편을 들자 기세등등 목소리를 높였다.
    Yoomin raised her voice when her mother sided with her.
  • 승규는 한 번에 상대방을 때려눕힐 듯 기세등등 자신감이 넘치는 모습이었다.
    Seung-gyu looked confident as if he would knock his opponent down at once.
  • 지수 걔는 정말 성격 좀 고쳐야 해.
    Jisoo really needs to change her personality.
    그러게. 분명히 잘못했는데 기세등등 자신만만하더라.
    Yeah. i'm sure i made a mistake, but i was so confident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기세등등 (기세등등)
📚 Từ phái sinh: 기세등등하다(氣勢騰騰하다): 자신 있고 당당하며 힘차다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124)