🌟 컹컹대다

Động từ  

1. 개가 계속 크게 짖다.

1. SỦA ÔNG ỔNG: Chó liên tục sủa to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 컹컹대는 소리.
    The rattling sound.
  • 개가 컹컹대다.
    The dog is rattling.
  • 컹컹대며 짖다.
    Bark with a thud.
  • 길에서 만난 개 두 마리가 서로를 보고 컹컹대며 짖는다.
    Two dogs meet on the street, and they bark at each other with a rattle.
  • 우리 개는 낯선 사람이 집에 들어오면 문 앞에서 컹컹댄다.
    Our dog rattles at the door when a stranger comes into the house.
  • 민준이네 개 진짜 크지?
    Minjun's dog is really big, right?
    응. 나를 보고 컹컹대는데 정말 무서웠어.
    Yeah. he was looking at me and it was really scary.
Từ đồng nghĩa 컹컹거리다: 개가 계속 크게 짖다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컹컹대다 (컹컹대다)
📚 Từ phái sinh: 컹컹: 개가 크게 짖는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)