🌟 회의적 (懷疑的)

  Định từ  

1. 어떤 일에 의심을 품는.

1. MANG TÍNH HOÀI NGHI: Có ý nghi ngờ về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회의적 반응.
    Skeptical reaction.
  • 회의적 시각.
    A sceptical view.
  • 회의적 시선.
    Skeptical gaze.
  • 회의적 입장.
    Skeptical position.
  • 회의적 태도.
    Skeptical attitude.
  • 그들은 임원들의 문제 해결 능력에 대해 회의적 반응을 보였다.
    They expressed skepticism about the executive's ability to solve problems.
  • 이번에 우리 팀이 좋은 성적을 거둘 것이라고 예측하는 사람들도 있었지만 한쪽에서는 그런 예측에 대해 회의적 입장을 보이기도 했다.
    There were people who predicted that our team would perform well this time, but on one side they were skeptical about such predictions.
  • 회사에서 새로운 건물을 하나 더 짓는다고 해요.
    The company is building another new building.
    네, 그런데 굳이 그럴 필요가 있냐며 회의적 시각으로 보는 사람들도 있더라고요.
    Yeah, but some people are skeptical about it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회의적 (회의적) 회의적 (훼이적)
📚 Từ phái sinh: 회의(懷疑): 마음속에 의심을 품음. 또는 그 의심.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Hẹn (4)