🌟 회의적 (懷疑的)

  Định từ  

1. 어떤 일에 의심을 품는.

1. MANG TÍNH HOÀI NGHI: Có ý nghi ngờ về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회의적 반응.
    Skeptical reaction.
  • Google translate 회의적 시각.
    A sceptical view.
  • Google translate 회의적 시선.
    Skeptical gaze.
  • Google translate 회의적 입장.
    Skeptical position.
  • Google translate 회의적 태도.
    Skeptical attitude.
  • Google translate 그들은 임원들의 문제 해결 능력에 대해 회의적 반응을 보였다.
    They expressed skepticism about the executive's ability to solve problems.
  • Google translate 이번에 우리 팀이 좋은 성적을 거둘 것이라고 예측하는 사람들도 있었지만 한쪽에서는 그런 예측에 대해 회의적 입장을 보이기도 했다.
    There were people who predicted that our team would perform well this time, but on one side they were skeptical about such predictions.
  • Google translate 회사에서 새로운 건물을 하나 더 짓는다고 해요.
    The company is building another new building.
    Google translate 네, 그런데 굳이 그럴 필요가 있냐며 회의적 시각으로 보는 사람들도 있더라고요.
    Yeah, but some people are skeptical about it.

회의적: skeptical; suspicious; doubtful,かいぎてき【懐疑的】,(dét.) sceptique,escéptico, dudoso,متشكِّك,сэжигтэй,mang tính hoài nghi,ที่เต็มไปด้วยความสงสัย, ที่เต็มไปด้วยความเคลือบแคลง,ragu, curiga, tidak percaya, tidak yakin,подозревающий; скептический; сомневающийся,怀疑的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회의적 (회의적) 회의적 (훼이적)
📚 Từ phái sinh: 회의(懷疑): 마음속에 의심을 품음. 또는 그 의심.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43)