🌟 쭈뼛대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쭈뼛대다 (
쭈뼏때다
)
📚 Từ phái sinh: • 쭈뼛: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양., 무섭거나 놀라서 머리카락이…
🗣️ 쭈뼛대다 @ Ví dụ cụ thể
- 우물우물하며 쭈뼛대다. [우물우물하다]
🌷 ㅉㅃㄷㄷ: Initial sound 쭈뼛대다
-
ㅉㅃㄷㄷ (
쭈뼛대다
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 DỰNG LÊN NHỌN HOẮT: Phần cuối của đồ vật trở nên mảnh mai dần đồng thời dựng lên nhòn nhọn. Hoặc làm cho như vậy.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4)