🌟 쭈뼛대다

Động từ  

1. 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. DỰNG LÊN NHỌN HOẮT: Phần cuối của đồ vật trở nên mảnh mai dần đồng thời dựng lên nhòn nhọn. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀가 쭈뼛대다.
    My ears are stiff.
  • 귀를 쭈뼛대다.
    Stump your ears.
  • 꼬리를 쭈뼛대다.
    Stretch the tail.
  • 이를 쭈뼛대다.
    Stretch one's teeth.
  • 털을 쭈뼛대다.
    Shackle one's hair.
  • 내가 다가가자 고양이는 꼬리를 쭈뼛댔다.
    The cat pinched its tail as i approached.
  • 토끼가 귀를 쭈뼛대며 나를 보았다.
    The rabbit looked at me with his ears clenched.
  • 고슴도치가 가시를 쭈뼛대는 것 좀 봐.
    Look at the hedgehog crouching at the thorn.
    우리를 경계하는 것 같으니까 만지지 마.
    Don't touch us because it seems to be on our guard.
Từ đồng nghĩa 쭈뼛거리다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.…
Từ đồng nghĩa 쭈뼛쭈뼛하다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다…

2. 무섭거나 놀라서 머리카락이 똑바로 일어서는 듯한 느낌이 자꾸 들다.

2. DỰNG NGƯỢC, DỰNG ĐỨNG: Liên tục có cảm giác như sợi tóc dựng thẳng lên vì sợ hãi hay kinh hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쭈뼛대는 머리.
    Shaking head.
  • 머리끝이 쭈뼛대다.
    The tip of one's head is stiff.
  • 머리카락이 쭈뼛대다.
    Hair crushes.
  • 머리털이 쭈뼛대다.
    Hair curls.
  • 아직도 쭈뼛대다.
    Still hesitating.
  • 귀신이 있다고 상상하자 온몸의 털이 쭈뼛댔다.
    When i imagined there was a ghost, the hair all over my body shriveled.
  • 나는 무서운 이야기에 머리카락이 쭈뼛대는 것을 느꼈다.
    I felt my hair cringe from a scary story.
  • 난 그 얘길 듣고 머리끝이 쭈뼛댈 만큼 놀랐어.
    I was so surprised to hear that.
    누가 들어도 놀랄 만한 이야기야.
    It's a story anyone can hear.
Từ đồng nghĩa 쭈뼛거리다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.…
Từ đồng nghĩa 쭈뼛쭈뼛하다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다…

3. 쑥스럽거나 부끄러워서 자꾸 머뭇거리거나 주저하다.

3. NGƯỢNG NGHỊU, TẼN TÒ, BẼN LẼN: Liên tục dùng dằng và ngần ngừ vì ngượng hoặc xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쭈뼛대는 모습.
    Shivering.
  • 쭈뼛대며 들어오다.
    To shudder in.
  • 쭈뼛대며 말하다.
    Speak hesitantly.
  • 쭈뼛대며 서 있다.
    Standing in a limp.
  • 문 앞에서 쭈뼛대다.
    Struggle at the door.
  • 우리는 처음 만났을 때 어색해서 계속 쭈뼛댔다.
    When we first met, we were awkward and kept shivering.
  • 지수는 민망한지 어쩔 줄 몰라 하며 쭈뼛대고 있었다.
    The index was on edge, wondering what to do with embarrassment.
  • 쭈뼛대며 서 있지 말고 안으로 들어와.
    Don't stand on your back and come inside.
    쑥스러워서 못 들어가겠어.
    I'm too shy to go in.
Từ đồng nghĩa 쭈뼛거리다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.…
Từ đồng nghĩa 쭈뼛쭈뼛하다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다…

4. 입술 끝을 자꾸 뾰족하게 내밀다.

4. DẨU MÔI: Cứ chìa đầu môi một cách nhọn hoắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입을 쭈뼛대다.
    Lose one's mouth.
  • 입술을 쭈뼛대다.
    Lips clenched.
  • 삐쳐서 쭈뼛대다.
    Be pouting and shivering.
  • 토라져서 쭈뼛대다.
    Feel sulky and shriveled.
  • 지수는 하고 싶은 말이 있는지 자꾸 입술을 쭈뼛댔다.
    Jisoo kept poking her lips to see if she wanted to say something.
  • 아이는 엄마에게 혼이 난 뒤 입을 쭈뼛대며 방으로 들어갔다.
    The child was scolded by his mother and went into the room with his mouth clenched.
  • 할 말이 있어.
    I have something to say.
    자꾸 입만 쭈뼛대지 말고 빨리 말해 봐.
    Don't keep poking your lips and tell me quickly.
Từ đồng nghĩa 쭈뼛거리다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.…
Từ đồng nghĩa 쭈뼛쭈뼛하다: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쭈뼛대다 (쭈뼏때다)
📚 Từ phái sinh: 쭈뼛: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양., 무섭거나 놀라서 머리카락이…

🗣️ 쭈뼛대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4)