🌟 쭈뼛대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쭈뼛대다 (
쭈뼏때다
)
📚 Từ phái sinh: • 쭈뼛: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양., 무섭거나 놀라서 머리카락이…
🗣️ 쭈뼛대다 @ Ví dụ cụ thể
- 우물우물하며 쭈뼛대다. [우물우물하다]
🌷 ㅉㅃㄷㄷ: Initial sound 쭈뼛대다
-
ㅉㅃㄷㄷ (
쭈뼛대다
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 DỰNG LÊN NHỌN HOẮT: Phần cuối của đồ vật trở nên mảnh mai dần đồng thời dựng lên nhòn nhọn. Hoặc làm cho như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28)