🌟 뚜벅대다

Động từ  

1. 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.

1. LỘP CỘP, THÌNH THỊCH: Liên tục bước đi, làm phát ra tiếng bước chân rất rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚜벅대는 발소리.
    The patter of footsteps.
  • 뚜벅대며 걷다.
    Trudge along.
  • 발을 뚜벅대다.
    Stomp your feet.
  • 그는 잠귀가 밝아서 뚜벅대는 발자국 소리에도 깼다.
    He was awakened by the sound of footsteps dangling with light sleeper.
  • 문밖에서 뚜벅대는 소리가 나자 어머니는 문을 열어 보았다.
    When there was a patter outside the door, the mother opened the door and looked.
Từ đồng nghĩa 뚜벅거리다: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
Từ đồng nghĩa 뚜벅뚜벅하다: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚜벅대다 (뚜벅때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)