🌟 뚜벅대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜벅대다 (
뚜벅때다
)
🌷 ㄸㅂㄷㄷ: Initial sound 뚜벅대다
-
ㄸㅂㄷㄷ (
뚜벅대다
)
: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
Động từ
🌏 LỘP CỘP, THÌNH THỊCH: Liên tục bước đi, làm phát ra tiếng bước chân rất rõ. -
ㄸㅂㄷㄷ (
떠받들다
)
: 밑에서 받쳐 위로 높이 올려 들다.
Động từ
🌏 NÂNG ĐỠ, NÂNG LÊN.: Đỡ ở phía dưới và nâng lên cao.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365)