🌟 뚜벅대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜벅대다 (
뚜벅때다
)
🌷 ㄸㅂㄷㄷ: Initial sound 뚜벅대다
-
ㄸㅂㄷㄷ (
뚜벅대다
)
: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 계속 걸어가는 소리가 나다.
Động từ
🌏 LỘP CỘP, THÌNH THỊCH: Liên tục bước đi, làm phát ra tiếng bước chân rất rõ. -
ㄸㅂㄷㄷ (
떠받들다
)
: 밑에서 받쳐 위로 높이 올려 들다.
Động từ
🌏 NÂNG ĐỠ, NÂNG LÊN.: Đỡ ở phía dưới và nâng lên cao.
• Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)