🌟 으르렁으르렁

Phó từ  

1. 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양.

1. GRỪ...GRỪ..., MỘT CÁCH RỐNG LÊN, MỘT CÁCH GẦM GÀO: Tiếng của động vật to lớn và dữ tợn liên tục gầm rú mạnh mẽ mang tính chất tấn công. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 으르렁으르렁 소리를 내다.
    Growl.
  • 으르렁으르렁 울다.
    Cry loudly.
  • 으르렁으르렁 울부짖다.
    Roar.
  • 으르렁으르렁 짖다.
    Growl.
  • 으르렁으르렁 울부짖는 맹수의 소리가 들려왔다.
    The roar of the howling beast came.
  • 사자는 화가 났다는 듯이 으르렁으르렁 소리를 냈다.
    The lion growled angrily.
  • 산에서 으르렁으르렁 우는 소리가 나는데?
    The mountain is growling.
    그러게. 곰이 울부짖는 것 같아.
    Yeah. it's like a bear howling.

2. 부드럽지 못한 말로 계속 크고 세차게 외치거나 다투는 소리. 또는 그 모양.

2. MỘT CÁCH GẦM GỪ, MỘT CÁCH GẦM GHÈ, MỘT CÁCH HẦM HÈ: Tiếng liên tục hét lên hoặc cãi vã kịch liệt bằng lời lẽ không mềm mại. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 으르렁으르렁 다투다.
    Arguing loudly.
  • 으르렁으르렁 말다툼하다.
    Growl at each other.
  • 으르렁으르렁 분을 내다.
    Growl angry.
  • 으르렁으르렁 싸우다.
    A roaring fight.
  • 으르렁으르렁 화를 내다.
    Growl angry.
  • 지수와 유민이는 으르렁으르렁 다퉜다.
    Jisoo and yoomin quarreled.
  • 팀장끼리 으르렁으르렁 싸우니 직원들 모두 괴로워했다.
    All the staff were distressed by the roaring of the team leaders.
  • 민준아, 매번 동생과 으르렁으르렁 싸우면 어떡하니.
    Min-joon, you shouldn't growl with your brother every time.
    죄송해요. 동생이 소리를 지르니 저도 화가 났어요.
    I'm sorry. i was also upset when my brother shouted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으르렁으르렁 (으르렁으르렁)
📚 Từ phái sinh: 으르렁으르렁하다: 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다., 부드럽지 …

💕Start 으르렁으르렁 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226)