🌟 논박되다 (論駁 되다)

Động từ  

1. 어떤 주장이나 의견의 잘못된 점이 논리적으로 지적되거나 공격받다.

1. BỊ BÁC BỎ, BỊ TRANH LUẬN BÁC BỎ: Điểm sai trái của ý kiến hay chủ trương nào đó được chỉ ra hoặc công kích một cách lôgic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논박되는 내용.
    What is rebutted.
  • 논박될 여지.
    No room for argument.
  • 의견이 논박되다.
    Opinions contradict.
  • 주장이 논박되다.
    The argument is rebutted.
  • 그의 주장에는 허점이 많아 논박될 여지가 다분했다.
    There were many loopholes in his argument, and there was plenty of room for argument.
  • 이 교수의 설명은 아주 논리적이어서 논박될 만한 내용이 전혀 없었다.
    Professor lee's explanation was so logical that there was nothing to argue with.
  • 김 의원은 야당 의원들에 의해 논박된 사항들에 대하여 일일이 해명했다.
    Kim explained one by one what was refuted by opposition lawmakers.
Từ đồng nghĩa 반박되다(反駁되다): 어떤 의견이나 주장 등에 반대되어 말해지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논박되다 (논박뙤다) 논박되다 (논박뛔다) 논박되는 (논박뙤는논박뛔는) 논박되어 (논박뙤어논박뛔어) 논박돼 (논박뙈) 논박되니 (논박뙤니논박뛔니) 논박됩니다 (논박뙴니다논박뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 논박(論駁): 어떤 주장이나 의견의 잘못된 점을 논리적으로 지적하거나 공격함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13)