🌟 농수산업 (農水産業)

Danh từ  

1. 농업과 수산업.

1. NGÀNH NÔNG THỦY SẢN: Ngành nông nghiệp và ngành thủy sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농수산업 분야.
    The agricultural and fishery sectors.
  • 농수산업 품목.
    Agricultural and fishery items.
  • 농수산업이 발전하다.
    The agricultural and fishery industries develop.
  • 농수산업을 장려하다.
    Encourage agriculture and fisheries.
  • 농수산업에 종사하다.
    Working in the agricultural and fishery industries.
  • 우리나라의 기후가 변화하면서 농수산업 주요 품목도 크게 바뀌었다.
    As the climate of our country changed, the major items of the agricultural and fishery industries also changed greatly.
  • 정부는 안정적인 식량 자원 확보를 위해 농수산업 장려 정책을 추진하기로 했다.
    The government has decided to implement policies to encourage the agricultural and fisheries industries to secure stable food resources.
  • 이 지역 주민들은 밭농사나 어획 등의 농수산업에 종사하며 생계를 유지하고 있다.
    Residents of this area earn their living by engaging in agricultural and fishery industries such as field farming and fishing.
Từ đồng nghĩa 농수산(農水産): 농업과 수산업.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농수산업 (농수사넙) 농수산업이 (농수산어비) 농수산업도 (농수사넙또) 농수산업만 (농수사넘만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Chính trị (149) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121)