🌟 죄받다 (罪 받다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 죄받다 (
죄ː받따
) • 죄받다 (줴ː받따
) • 죄받아 (죄ː바다
줴ː바다
) • 죄받으니 (죄ː바드니
줴ː바드니
) • 죄받는 (죄ː반는
줴ː반는
)
🌷 ㅈㅂㄷ: Initial sound 죄받다
-
ㅈㅂㄷ (
정반대
)
: 완전히 반대됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC HOÀN TOÀN: Sự ngược lại một cách hoàn toàn. -
ㅈㅂㄷ (
짓밟다
)
: 함부로 세게 밟다.
☆
Động từ
🌏 GIẪM, GIẪM ĐẠP: Giẫm mạnh một cách tùy tiện. -
ㅈㅂㄷ (
죄받다
)
: 죄에 대하여 벌을 받다.
Động từ
🌏 CHỊU TỘI: Nhận hình phạt đối với tội danh nào đó. -
ㅈㅂㄷ (
전봇대
)
: 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥.
Danh từ
🌏 CỘT ĐIỆN: Cột được dựng lên để kết nối đường dây điện hoặc đường dây điện thoại.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138)