🌟 리메이크하다 (remake 하다)

Động từ  

1. 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만들다.

1. LÀM LẠI, LÀM MỚI, TẠO RA PHIÊN BẢN MỚI: Làm lại một cách mới mẻ bộ phim, bài hát, phim truyền hình đã có trước đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 리메이크한 드라마.
    Remade drama.
  • 곡을 리메이크하다.
    Remake a song.
  • 영화를 리메이크하다.
    Remake a film.
  • 원작을 리메이크하다.
    Remake the original.
  • 새롭게 리메이크하다.
    Make a new remake.
  • 최근 인기 뮤지컬을 영화로 리메이크한 작품들이 좋은 반응을 얻고 있다.
    Recently, remakes of popular musicals into movies have received positive responses.
  • 한 방송사에서 엄청난 제작비를 들여 외국 드라마 시리즈를 리메이크했다.
    A broadcaster has remade a foreign drama series at a huge cost to produce.
  • 후배 가수들이 모여 원로 가수를 추모하는 의미로 그의 노래를 리메이크하기로 했다.
    The junior singers have come together to remake his song in memory of the elder singer.


📚 Từ phái sinh: 리메이크(remake): 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만듦.

💕Start 리메이크하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20)