Động từ
📚 Từ phái sinh: • 리메이크(remake): 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만듦.
Start 리 리 End
Start
End
Start 메 메 End
Start 이 이 End
Start 크 크 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20)