🌟 리메이크하다 (remake 하다)

Động từ  

1. 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만들다.

1. LÀM LẠI, LÀM MỚI, TẠO RA PHIÊN BẢN MỚI: Làm lại một cách mới mẻ bộ phim, bài hát, phim truyền hình đã có trước đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리메이크한 드라마.
    Remade drama.
  • Google translate 곡을 리메이크하다.
    Remake a song.
  • Google translate 영화를 리메이크하다.
    Remake a film.
  • Google translate 원작을 리메이크하다.
    Remake the original.
  • Google translate 새롭게 리메이크하다.
    Make a new remake.
  • Google translate 최근 인기 뮤지컬을 영화로 리메이크한 작품들이 좋은 반응을 얻고 있다.
    Recently, remakes of popular musicals into movies have received positive responses.
  • Google translate 한 방송사에서 엄청난 제작비를 들여 외국 드라마 시리즈를 리메이크했다.
    A broadcaster has remade a foreign drama series at a huge cost to produce.
  • Google translate 후배 가수들이 모여 원로 가수를 추모하는 의미로 그의 노래를 리메이크하기로 했다.
    The junior singers have come together to remake his song in memory of the elder singer.

리메이크하다: remake,リメイクする,faire une reprise, tourner un remake,hacer un remake, hacer un refrito,يعيد صناعة,дахин хийх, дахин шинээр хийх, шинэчлэх, шинээр дахин хийх,làm lại, làm mới, tạo ra  phiên bản mới,ทำใหม่, สร้างใหม่,membuat remake, membuat baru,переделывать; перестраивать; изменять; театрализировать; создавать ремейк,翻拍,翻唱,改编,


📚 Từ phái sinh: 리메이크(remake): 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만듦.

💕Start 리메이크하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)