🌟 리메이크하다 (remake 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 리메이크(remake): 이미 존재하는 영화, 음악, 드라마 등을 새롭게 다시 만듦.
• Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)