🌟 아들자식 (아들 子息)

Danh từ  

1. 남에게 자기 아들을 이르는 말.

1. CON TRAI TÔI, THẰNG BÉ NHÀ TÔI: Từ chỉ con trai của mình với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아들자식이 올해 결혼을 합니다.
    My son is getting married this year.
  • 아들자식이 벌써 커서 대학에 간다니 감회가 새로워요.
    It's a new feeling that my son is already grown up and going to college.
  • 아들자식이 지난달에 군에 입대했어요.
    My son joined the army last month.
    허허, 걱정이 많겠구먼.
    Huh, you must be worried.
  • 훌륭한 아드님을 두셔서 뿌듯하시겠습니다.
    You'll be proud to have a wonderful son.
    아들자식을 좋게 봐 주셔서 고맙습니다.
    Thank you for your kind consideration of my son.
Từ đồng nghĩa 아들아이: 남에게 자기 아들을 이르는 말., 어린 아들.
Từ trái nghĩa 딸자식(딸子息): 딸로 태어난 자식.

2. 아들로 태어난 자식.

2. CON TRAI: Đứa con được sinh ra là con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아들자식이 자라다.
    A son grows up.
  • 아들자식이 크다.
    Big son.
  • 아들자식을 낳다.
    Give birth to a son.
  • 아들자식을 키우다.
    Raising a son.
  • 다 큰 아들자식이 장가도 가지 않고 집에 얹혀사니 답답하다.
    It's frustrating that a grown son lives in a house without getting married.
  • 우리 부모님께서는 나처럼 못난 아들자식을 키우시느라 고생이 많으셨다.
    My parents had a hard time raising their ugly son like me.
  • 우리 집에는 아들자식만 셋이 있어서 딸이 하나 있었으면 좋겠어.
    I have three sons and children in my house, so i wish i had a daughter.
    그래도 아들이 셋이나 되니 든든하시겠는데요?
    But you must be reassured that you have three sons.
Từ trái nghĩa 딸자식(딸子息): 딸로 태어난 자식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아들자식 (아들자식) 아들자식이 (아들자시기) 아들자식도 (아들자식또) 아들자식만 (아들자싱만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91)