🌟 아들자식 (아들 子息)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아들자식 (
아들자식
) • 아들자식이 (아들자시기
) • 아들자식도 (아들자식또
) • 아들자식만 (아들자싱만
)
🌷 ㅇㄷㅈㅅ: Initial sound 아들자식
-
ㅇㄷㅈㅅ (
아들자식
)
: 남에게 자기 아들을 이르는 말.
Danh từ
🌏 CON TRAI TÔI, THẰNG BÉ NHÀ TÔI: Từ chỉ con trai của mình với người khác.
• Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sở thích (103)