🌟 되뇌이다

Động từ  

1. → 되뇌다

1.


Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119)