🌟 되뇌이다
Động từ
🌷 ㄷㄴㅇㄷ: Initial sound 되뇌이다
-
ㄷㄴㅇㄷ (
다녀오다
)
: 어떤 곳에 갔다가 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VỀ: Đến một nơi nào đó rồi quay về. -
ㄷㄴㅇㄷ (
되뇌이다
)
: → 되뇌다
Động từ
🌏 -
ㄷㄴㅇㄷ (
드높이다
)
: 매우 높게 하다.
Động từ
🌏 NÂNG CAO CHÓT VÓT, GIƯƠNG CAO: Làm cho rất cao.
• Sức khỏe (155) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119)