🌟 되뇌이다
Động từ
🌷 ㄷㄴㅇㄷ: Initial sound 되뇌이다
-
ㄷㄴㅇㄷ (
다녀오다
)
: 어떤 곳에 갔다가 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VỀ: Đến một nơi nào đó rồi quay về. -
ㄷㄴㅇㄷ (
되뇌이다
)
: → 되뇌다
Động từ
🌏 -
ㄷㄴㅇㄷ (
드높이다
)
: 매우 높게 하다.
Động từ
🌏 NÂNG CAO CHÓT VÓT, GIƯƠNG CAO: Làm cho rất cao.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)