🌟 다녀오다

☆☆☆   Động từ  

1. 어떤 곳에 갔다가 돌아오다.

1. ĐI VỀ: Đến một nơi nào đó rồi quay về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시내를 다녀오다.
    Go downtown.
  • Google translate 지방을 다녀오다.
    Go to the provinces.
  • Google translate 고향에 다녀오다.
    Go home.
  • Google translate 병원에 다녀오다.
    Go to the hospital.
  • Google translate 은행에 다녀오다.
    Go to the bank.
  • Google translate 학교에 다녀오다.
    Go to school.
  • Google translate 화장실에 다녀오다.
    Go to the bathroom.
  • Google translate 어머니는 은행에 다녀오겠다며 집을 비우셨다.
    Mother emptied the house saying she would go to the bank.
  • Google translate 지수는 주말에 잠시 시간을 내어 고향에 다녀왔다.
    Jisoo took a moment to go home over the weekend.
  • Google translate 어디 나가세요?
    Where are you going?
    Google translate 잠깐 화장실 좀 다녀오려고요.
    I need to go to the bathroom for a moment.

다녀오다: go and come back,いってくる【行って来る】,revenir, rentrer,Ir y venir,يرجع,яваад ирэх,đi về,ไปมา, ไป...มา,pergi dan kembali,сходить; съездить,去一趟,

2. 어떤 일을 하기 위해 갔다가 오다.

2. ĐI RỒI VỀ: Đi đâu làm việc gì đó rồi về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면회를 다녀오다.
    Come back from visiting.
  • Google translate 배달을 다녀오다.
    Go on a delivery.
  • Google translate 왕진을 다녀오다.
    Go to wangjin.
  • Google translate 출장을 다녀오다.
    Go on a business trip.
  • Google translate 휴가를 다녀오다.
    Take a vacation.
  • Google translate 이상하게 휴가를 다녀온 뒤로 일에 집중이 잘 안 된다.
    Strangely, i haven't been able to concentrate on my work since my vacation.
  • Google translate 어머니와 아버지는 어제 군대에 간 동생의 면회를 다녀오셨다.
    Mother and father visited their brother who went to the army yesterday.
  • Google translate 며칠 동안 회사에서 안 보이던데 아팠어?
    I haven't seen you at work for days. did it hurt?
    Google translate 아니, 지방으로 출장을 좀 다녀왔어.
    No, i went on a business trip to the countryside.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다녀오다 (다녀오다) 다녀와 () 다녀오니 () 다녀오너라 ()
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  


🗣️ 다녀오다 @ Giải nghĩa

🗣️ 다녀오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43)