🌟 쬐금

Phó từ  

1. → 쪼금 2

1.


Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)