🌟 쬐금

Danh từ  

1. → 쪼금 1

1.


쬐금: ,

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91)