🌷 Initial sound: ㅉㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 8

찌개 : 국물을 적게 하여 고기나 두부, 채소 등을 넣고 고추장이나 된장 등을 넣고 양념과 간을 맞추어 약간 짜게 끓인 반찬. ☆☆☆ Danh từ
🌏 JIGAE: Loại canh được nấu bằng cách bỏ thịt, đậu phụ, rau củ, tương ớt, hương liệu... vào trong nồi cùng với một ít nước rồi đun lên.

쬐금 : → 쪼금 2 Phó từ
🌏

쪼금 : 분량이나 정도가 적게. Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ.

찡긋 : 눈이나 코를 약간 찡그리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN, MỘT CÁCH NHÍU, MỘT CÁCH NHEO: Hình ảnh hơi co mắt hay mũi.

쫑긋 : 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỂNH LÊN, MỘT CÁCH HẾCH LÊN: Hình ảnh để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt.

쪼금 : 적은 분량이나 적은 정도. Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, CHÚT: Lượng ít hoặc mức độ ít.

짱구 : 이마나 뒤통수가 다른 사람보다 크게 튀어나온 머리통. 또는 그런 머리통을 가진 사람. Danh từ
🌏 ĐẦU TO, TRÁN DỒ, KẺ ĐẦU TO, KẺ TRÁN DỒ: Cái đầu có phần trán hay phần xương sọ phía sau nhô ra hơn so với người khác. Hoặc người có đầu như thế.

쬐금 : → 쪼금 1 Danh từ
🌏


:
Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)