🌟 짜르다
Động từ
🌷 ㅉㄹㄷ: Initial sound 짜르다
-
ㅉㄹㄷ (
찌르다
)
: 끝이 뾰족하거나 날카로운 것으로 어떤 것의 겉면이 뚫어지거나 쑥 들어가도록 세차게 들이밀다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÂM, CHÍCH, XUYÊN: Bề mặt của vật nào đó bị chọc thủng hoặc bị dồn một cách mạnh mẽ đến mức thụt vào trong bởi vật có đầu sắc hoặc nhọn. -
ㅉㄹㄷ (
찔리다
)
: 끝이 뾰족하거나 날카로운 것에 의해 어떤 것의 겉면이 뚫어지거나 쑥 들어가도록 세차게 밀리다.
☆
Động từ
🌏 BỊ CHỌC, BỊ ĐÂM: Bề mặt của sự vật nào đó bị vật nhọn hoặc sắc, đẩy vào trong một cách mạnh đến mức bị lõm hoặc bị thủng. -
ㅉㄹㄷ (
째리다
)
: 못마땅하여 매섭게 눈을 흘기다.
Động từ
🌏 LIẾC, NGUÝT: Liếc mắt một cách đáng sợ do không hài lòng. -
ㅉㄹㄷ (
짜르다
)
: → 자르다
Động từ
🌏 -
ㅉㄹㄷ (
짤리다
)
: → 잘리다
Động từ
🌏
• Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88)