🌟 퍼지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼지르다 (
퍼지르다
) • 퍼지르는 () • 퍼질러 () • 퍼지르니 () • 퍼지릅니다 (퍼지름니다
)
🌷 ㅍㅈㄹㄷ: Initial sound 퍼지르다
-
ㅍㅈㄹㄷ (
퍼지르다
)
: 팔다리를 아무렇게나 편하게 뻗다.
Động từ
🌏 DUỖI, DẠNG: Dang tay chân một cách thoải mái, bất kể thế nào. -
ㅍㅈㄹㄷ (
퍼지르다
)
: 말을 함부로 하거나 욕설 등을 마구 하다.
Động từ
🌏 PHUN: Nói năng tùy tiện hoặc chửi tục một cách bừa bãi.
• Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23)