🌟 퍼지르다

Động từ  

1. 말을 함부로 하거나 욕설 등을 마구 하다.

1. PHUN: Nói năng tùy tiện hoặc chửi tục một cách bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퍼지른 거짓말.
    A spreading lie.
  • 퍼질러 버리다.
    Spread out.
  • 욕을 퍼지르다.
    Spread curses.
  • 마구 퍼지르다.
    To flap wildly.
  • 함부로 퍼지르다.
    To spread recklessly.
  • 나는 놈에게 내가 아는 욕을 다 퍼질러 쏘아 주었다.
    I shot him with all the curses i knew.
  • 잔뜩 독이 오른 여자는 삿대질을 하고 욕설을 퍼지르며 싸웠다.
    The poisoned woman fought, pointing and swearing.
  • 화가 난 남자는 거칠게 욕을 퍼질렀다.
    The angry man spread abuse roughly.
Từ đồng nghĩa 퍼내다: 담겨 있거나 고여 있는 것을 떠내다., (비유적으로) 말을 자꾸 늘어놓거나 마구…

2. 함부로 마구 먹거나 마셔 대다.

2. NỐC: Ăn hoặc uống một cách bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퍼질러 마시다.
    To drink with a splash.
  • 퍼질러 먹다.
    Eat with a splash.
  • 술을 퍼지르다.
    To spread wine.
  • 밥을 퍼지르다.
    Spread rice.
  • 날마다 퍼지르다.
    Spread day by day.
  • 그는 하는 일 없이 술이나 퍼지르는 한심한 작자였다.
    He was a pathetic writer who was spreading alcohol without doing anything.
  • 술만 퍼지르던 김 씨는 결국 간암에 걸렸다.
    Mr. kim, who only drank, ended up with liver cancer.
  • 이제 그만 정신 차려야지. 그렇게 술만 퍼지르면 어떻게 해?
    You need to get your head on straight now. what if you're so full of booze?
    네, 저도 압니다. 하지만 너무 괴롭네요.
    Yes, i know. but it's so painful.

3. 아이를 마구 낳거나 배설물을 마구 싸다.

3. SÒN SÒN: Sinh đẻ bừa bãi hoặc đại tiểu tiện tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퍼지른 자식.
    Fugitive bastard.
  • 퍼질러 낳다.
    To give birth by spreading.
  • 퍼질러 놓다.
    Spread out.
  • 퍼질러 싸다.
    Wrap in a flap.
  • 똥을 퍼지르다.
    Spread shit.
  • 그녀는 딸만 퍼질러 낳는다고 시부모에게 구박을 받았다.
    She was abused by her in-laws for giving birth to only her daughter.
  • 그들 부부는 능력도 없이 자식만 줄줄이 퍼질러 놓았다.
    The couple had no ability and only their children were scattered in a row.
  • 남편은 애가 이불에 퍼질러 싸 놓은 똥을 치우느라 진땀을 빼고 있었다.
    Husband was sweating out cleaning up the poo that the child had been shoveling in the blanket.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퍼지르다 (퍼지르다) 퍼지르는 () 퍼질러 () 퍼지르니 () 퍼지릅니다 (퍼지름니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Nghệ thuật (23)