🌟 퍼지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼지르다 (
퍼지르다
) • 퍼지르는 () • 퍼질러 () • 퍼지르니 () • 퍼지릅니다 (퍼지름니다
)
🌷 ㅍㅈㄹㄷ: Initial sound 퍼지르다
-
ㅍㅈㄹㄷ (
퍼지르다
)
: 팔다리를 아무렇게나 편하게 뻗다.
Động từ
🌏 DUỖI, DẠNG: Dang tay chân một cách thoải mái, bất kể thế nào. -
ㅍㅈㄹㄷ (
퍼지르다
)
: 말을 함부로 하거나 욕설 등을 마구 하다.
Động từ
🌏 PHUN: Nói năng tùy tiện hoặc chửi tục một cách bừa bãi.
• Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91)