🌟 팀원 (team 員)

  Danh từ  

1. 같은 일에 종사하는 한 팀의 구성원.

1. ĐỘI VIÊN, THÀNH VIÊN NHÓM: Thành viên của một đội làm cùng một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유능한 팀원.
    A competent team member.
  • 팀원의 단합.
    The unity of the team members.
  • 팀원의 능력.
    The ability of a team member.
  • 팀원의 역량.
    Ability of team members.
  • 팀원이 모이다.
    Team members gather.
  • 팀원이 움직이다.
    Teams move.
  • 새로 온 팀장은 팀원들과 악수를 하며 인사를 나눴다.
    The new team leader shook hands with the team members and greeted them.
  • 팀장의 업무 지시에 따라 팀원들이 각각 맡은 일을 처리한다.
    Each member of the team shall take care of their duties in accordance with the team leader's instructions.
  • 이번 프로젝트는 어떻게 할 계획입니까?
    What are you planning to do with this project?
    팀원들의 역량을 고려해서 몇 명에게 일을 맡길 생각입니다.
    I'm going to leave the work to a few people, considering the team's capabilities.


📚 thể loại: Chức vụ   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 팀원 (team 員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191)