🌟 사자성어 (四字成語)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사자성어 (
사ː자성어
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🌷 ㅅㅈㅅㅇ: Initial sound 사자성어
-
ㅅㅈㅅㅇ (
사자성어
)
: 한자 네 자로 이루어져 관용적으로 쓰이는 말. 교훈이나 유래를 담고 있다.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH NGỮ BỐN CHỮ: Ngữ cố định được tạo thành bởi bốn chữ Hán, chứa đựng sự giáo huấn hay ngọn nguồn. -
ㅅㅈㅅㅇ (
시집살이
)
: 결혼한 여자가 시집에 들어가서 사는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG Ở NHÀ CHỒNG, SỰ LÀM DÂU: Việc người phụ nữ kết hôn vào sống ở nhà chồng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98)