🌟 사자성어 (四字成語)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사자성어 (
사ː자성어
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🌷 ㅅㅈㅅㅇ: Initial sound 사자성어
-
ㅅㅈㅅㅇ (
사자성어
)
: 한자 네 자로 이루어져 관용적으로 쓰이는 말. 교훈이나 유래를 담고 있다.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH NGỮ BỐN CHỮ: Ngữ cố định được tạo thành bởi bốn chữ Hán, chứa đựng sự giáo huấn hay ngọn nguồn. -
ㅅㅈㅅㅇ (
시집살이
)
: 결혼한 여자가 시집에 들어가서 사는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG Ở NHÀ CHỒNG, SỰ LÀM DÂU: Việc người phụ nữ kết hôn vào sống ở nhà chồng.
• Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149)