🌟 사자성어 (四字成語)

  Danh từ  

1. 한자 네 자로 이루어져 관용적으로 쓰이는 말. 교훈이나 유래를 담고 있다.

1. THÀNH NGỮ BỐN CHỮ: Ngữ cố định được tạo thành bởi bốn chữ Hán, chứa đựng sự giáo huấn hay ngọn nguồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사자성어 문제.
    Four character idiom problem.
  • Google translate 사자성어 퀴즈.
    Four character idiom quiz.
  • Google translate 사자성어 학습.
    Four character idiom learning.
  • Google translate 사자성어의 유래.
    The origin of the idiom.
  • Google translate 사자성어를 배우다.
    Learn the idiom.
  • Google translate 사자성어를 풀이하다.
    Interpret the idiom.
  • Google translate 영수는 오늘 한문 시간에 '대기만성'이라는 사자성어를 배웠다.
    Young-su learned the idiom "daegi-gi-seong" today in chinese character class.
  • Google translate 김 선생은 평소 말할 때에도 어려운 사자성어를 많이 쓴다.
    Mr. kim speaks a lot of difficult idioms.
  • Google translate '입신양명'이라는 사자성어가 무슨 뜻인지 알아?
    Do you know what the four-character idiom means?
    Google translate 응. 사회적으로 성공해서 널리 이름을 알린다는 뜻이야.
    Yes. it means socially successful and widely known.
Từ tham khảo 고사성어(故事成語): 주로 옛 이야기로부터 전해지는, 한자로 된 말.

사자성어: four-character idiom,よじじゅくご【四字熟語】,maxime en quatre caractères chinois, maxime en quatre caractères sino-coréens, dicton en quatre caractères,refrán de cuatro caracteres,عبارة مكونة من أربعة حروف,ханз хэлц, ханз хэлц үг,thành ngữ bốn chữ,สุภาษิตจีน, สุภาษิตสี่คำ, สุภาษิต,ungkapan empat kata,фразеологизм (в основном состоящий из четырех иероглифов),四字成语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사자성어 (사ː자성어)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xem phim (105) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149)