🌾 End: 김
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 11 ALL : 14
•
김
:
따뜻하고 깨끗한 바다에서 나는 해초의 일종으로 네모나게 얇게 펴서 말린 검은색의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIM; LÁ KIM, RONG BIỂN KHÔ: Loại thức ăn có màu đen, ép khô và mỏng, hình tứ giác được làm từ một loại tảo biển mọc ở vùng biển sạch và ấm.
•
튀김
:
생선이나 고기, 야채 등을 밀가루에 묻혀서 기름에 튀긴 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN RÁN, MÓN CHIÊN: Tẩm cá hay thịt, rau... với bột rồi rán bằng dầu.
•
김
:
액체가 열을 받아 기체로 변한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI, HƠI NƯỚC: Việc chất lỏng biến thành thể khí do tác dụng của nhiệt.
•
술김
:
술에 취한 기분이나 기회.
Danh từ
🌏 SỰ MƯỢN RƯỢU: Cơ hội hay tâm trạng lúc say rượu.
•
새우튀김
:
새우를 기름에 튀긴 음식.
Danh từ
🌏 MÓN TÔM CHIÊN: Món ăn rán tôm trong dầu ăn.
•
홧김
(火 김)
:
화가 나는 기회나 계기.
Danh từ
🌏 SỰ NHÂN LÚC NÓNG GIẬN: Nguyên do hay nguyên cớ nóng giận.
•
입김
:
입에서 나오는 더운 김.
Danh từ
🌏 HƠI MIỆNG: Hơi ấm phả ra từ miệng.
•
김
:
농작물에 해를 주는 논밭의 잡풀.
Danh từ
🌏 CỎ DẠI: Cỏ tạp trên đồng ruộng gây hại cho cây hoa màu.
•
자리매김
:
사회나 사람들의 인식 등에 일정 수준 이상의 위치를 차지함. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ GIÀNH LẤY CHỖ ĐỨNG, SỰ GIỮ VỊ TRÍ: Sự chiếm lấy vị trí vượt lên trên tiêu chuẩn nhất định trong nhận thức của mọi người hay của xã hội. Hoặc việc như thế.
•
감자튀김
:
감자를 썰어서 기름에 튀겨 낸 음식.
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY CHIÊN, KHOAI TÂY RÁN: Món ăn làm từ khoai tây cắt ra rồi rán trong dầu.
•
김
:
어떤 일의 기회나 계기.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHÂN TIỆN, NHÂN THỂ, TIỆN THỂ: Cơ hội hay thời cơ của công việc nào đó.
•
새김
:
물건의 바탕에 글씨나 무늬 등을 파는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC KHẮC, VIỆC ĐIÊU KHẮC: Việc khắc chữ hay hoa văn lên nền của đồ vật.
•
콧김
:
콧구멍으로 나오는 더운 김.
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Hơi nóng phả ra từ lỗ mũi.
•
구김
:
구겨져서 생긴 주름.
Danh từ
🌏 SỰ NHĂN, NẾP NHĂN, NẾP GẤP: Việc bị nhăn hay bị gấp. Hay là nếp gấp sinh ra do bị gấp.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255)