🌟 술김

Danh từ  

1. 술에 취한 기분이나 기회.

1. SỰ MƯỢN RƯỢU: Cơ hội hay tâm trạng lúc say rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술김을 빌리다.
    Borrow alcohol.
  • Google translate 술김에 고백하다.
    Confess under the influence of alcohol.
  • Google translate 술김에 말하다.
    Speak under the influence of alcohol.
  • Google translate 술김에 실수하다.
    Mistake under the influence of alcohol.
  • Google translate 민준이는 술김을 빌려 지수에게 좋아한다고 고백하였다.
    Min-jun borrowed the liquor and confessed to ji-su that he liked her.
  • Google translate 나는 소주 다섯 잔을 연거푸 마신 뒤 김 씨와 실랑이를 벌이다가 술김에 그를 때리고 말았다.
    I drank five glasses of soju in a row and had a scuffle with kim before hitting him under the influence of alcohol.
  • Google translate 어제 술자리는 즐거웠어?
    Did you enjoy your drinking party yesterday?
    Google translate 아니. 유민 씨가 술김에 부장님께 말실수를 하는 바람에 분위기가 나빠졌어.
    No. the mood got worse because yoomin made a slip of the tongue to the manager while he was drunk.

술김: influence of liquor,よいまぎれ【酔い紛れ】,force de l'alcool, coup de l'ivresse, coup de la boisson,influencia de licor,تأثير خمور,архины халуун, архины ааг,sự mượn rượu,เพราะฤทธิ์เหล้า, เนื่องจากเมาเหล้า, มีสาเหตุจากการดื่มเหล้า,pengaruh minuman keras,хмель; опьянение,酒中,酒劲,酒意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술김 (술낌)

🗣️ 술김 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97)