🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5

: 아주. ☆☆ Phó từ
🌏 RẤT: Rất.

(承諾) : 남이 부탁하는 것을 들어줌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: sự nhận lời điều mà người khác nhờ vả.

(樂) : 살아가면서 느끼는 즐거움이나 재미. Danh từ
🌏 SỰ VUI THÚ, NIỀM VUI: Cảm giác thú vị hay vui vẻ trong cuộc sống.

(應諾) : 상대방의 부탁이나 요구를 들어줌. 또는 상대방의 말을 들어줌. Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ ƯNG THUẬN: Sự nghe theo yêu cầu hay sự nhờ vả của đối phương. Hoặc sự nghe theo lời của đối phương.

: 남의 집 부녀자. Danh từ
🌏 ANAK; ĐÀN BÀ, PHỤ NỮ: Phụ nữ nhà người khác.


:
Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59)