🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5

: 아주. ☆☆ Phó từ
🌏 RẤT: Rất.

(承諾) : 남이 부탁하는 것을 들어줌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: sự nhận lời điều mà người khác nhờ vả.

(樂) : 살아가면서 느끼는 즐거움이나 재미. Danh từ
🌏 SỰ VUI THÚ, NIỀM VUI: Cảm giác thú vị hay vui vẻ trong cuộc sống.

(應諾) : 상대방의 부탁이나 요구를 들어줌. 또는 상대방의 말을 들어줌. Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ ƯNG THUẬN: Sự nghe theo yêu cầu hay sự nhờ vả của đối phương. Hoặc sự nghe theo lời của đối phương.

: 남의 집 부녀자. Danh từ
🌏 ANAK; ĐÀN BÀ, PHỤ NỮ: Phụ nữ nhà người khác.


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Thể thao (88) Xem phim (105) Luật (42) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28)