🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 10

터미 (terminal) : 비행기나 기차, 버스 등의 여러 노선이 모여 있는, 주로 첫 번째나 마지막 역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GA, BẾN XE: Trạm đầu tiên hoặc cuối cùng nơi hội tụ các tuyến của những phương tiện như máy bay, xe lửa, xe buýt.

(tunnel) : 산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HẦM: Đường được làm xuyên dưới núi, biển, sông để cho xe lửa, xe hơi đi thông qua.

(channel) : 어떤 정보가 전달되는 경로나 어떤 일을 이루는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 KÊNH, TUYẾN: Phương pháp thực hiện việc nào đó hay con đường mà thông tin nào đó được truyền đạt.

: ‘너를’이 줄어든 말. None
🌏 MÀY, MI, EM, CON, CHÁU: Cách viết rút gọn của ‘너를’.

오리지 (original) : 고쳐 만들거나 따라 만든 것이 아닌 원래의 작품. Danh từ
🌏 NGUYÊN GỐC, BẢN GỐC: Tác phẩm gốc chứ không phải là sửa lại hoặc làm theo.

: 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지. Danh từ
🌏 NEOL; TẤM VÁN, MIẾNG VÁN: Miếng gỗ được làm rộng và phẳng. Cách nói khác là '널빤지'.

고속 터미 (高速 terminal) : 고속버스의 여러 노선이 모여 있으며, 고속버스가 출발하거나 도착하는 곳. None
🌏 BẾN XE CAO TỐC: Nơi tập trung của nhiều tuyến xe buýt cao tốc và là nơi mà xe buýt cao tốc khởi hành hay về bến.

다채 (多 channel) : 방송 전파의 전송 통로가 여러 개인 것. Danh từ
🌏 ĐA KÊNH, ĐA HỆ: Việc có nhiều con đường truyền sóng của sóng phát thanh truyền hình.

(panel) : 토론에 참여하여 의견을 말하거나, 방송 프로그램 등에서 사회자의 진행을 돕는 역할을 하는 사람. 또는 그런 집단. Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA CUỘC HỌP, NGƯỜI THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH: Người hoặc nhóm người tham dự buổi thảo luận và đóng góp ý kiến hoặc người hay nhóm người giữ vai trò giúp đỡ cho việc thực hiện chương trình của người dẫn chương trình truyền hình.

시그 (signal) : 일정한 부호, 소리, 몸짓 등으로 정보나 의사를 전달하거나 지시를 함. 또는 그렇게 하는 데 쓰는 부호. Danh từ
🌏 VIỆC RA TÍN HIỆU, TÍN HIỆU: Việc chuyển tải thông tin hay ý nghĩ hoặc ra chỉ thị bằng kí hiệu, âm thanh, cử chỉ... nhất định. Hoặc dấu hiệu dùng để làm như thế.


:
Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)