🌾 End: 동상

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

동상 (銅像) : 사람이나 동물의 형상으로 만든 기념물. 주로 구리로 만든다. Danh từ
🌏 TƯỢNG ĐỒNG: Cái tạo nên hình dáng của con người hay động vật bằng kim loại đồng hoặc phủ lớp ánh đồng lên trên đó.

동상 (凍傷) : 심한 추위 때문에 피부 조직이 얼어서 상하는 것. Danh từ
🌏 SỰ BỎNG LẠNH: Việc mảng da bị đóng băng và chết (hư hại) vì quá lạnh.

동상 (銅賞) : 상의 등급을 금, 은, 동으로 나누었을 때 삼 등에 해당하는 상. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG ĐỒNG: Giải thưởng đứng thứ ba khi chia giải thưởng thành huy chương vàng, bạc, đồng.


:
Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101)