🌾 End: 동상

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

동상 (銅像) : 사람이나 동물의 형상으로 만든 기념물. 주로 구리로 만든다. Danh từ
🌏 TƯỢNG ĐỒNG: Cái tạo nên hình dáng của con người hay động vật bằng kim loại đồng hoặc phủ lớp ánh đồng lên trên đó.

동상 (凍傷) : 심한 추위 때문에 피부 조직이 얼어서 상하는 것. Danh từ
🌏 SỰ BỎNG LẠNH: Việc mảng da bị đóng băng và chết (hư hại) vì quá lạnh.

동상 (銅賞) : 상의 등급을 금, 은, 동으로 나누었을 때 삼 등에 해당하는 상. Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG ĐỒNG: Giải thưởng đứng thứ ba khi chia giải thưởng thành huy chương vàng, bạc, đồng.


Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197)