🌾 End:

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 35 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 145 ALL : 212

여러모 : 여러 방면으로. Phó từ
🌏 BẰNG NHIỀU MẶT, BẰNG NHIỀU CHIỀU, BẰNG NHIỀU CÁCH: Bằng nhiều phương diện.

올바 : 옳고 바르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÚNG ĐẮN: Một cách đúng và hợp lý.

: 자기 혼자서만. Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình.

백년해 (百年偕老) : 부부가 되어 평생을 사이좋게 지내고 행복하게 함께 늙음. Danh từ
🌏 BÁCH NIÊN GIAI LÃO: Việc trở thành vợ chồng sống đầm ấm và hạnh phúc bên nhau đến già.

(航路) : 배가 바다 위에서 지나다니는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển.

: 날이 지나갈수록 더욱. Phó từ
🌏 CÀNG NGÀY CÀNG: Càng trôi qua càng thêm.

(勤勞) : 부지런히 일함. Danh từ
🌏 (SỰ) CẦN LAO, SỰ CẦN CÙ LAO ĐỘNG: Sự làm việc chăm chỉ.

(經路) : 지나가는 길. Danh từ
🌏 TUYẾN ĐƯỜNG, LỘ TRÌNH: Con đường đi qua.

가까스 : 매우 어렵게 힘을 들여. Phó từ
🌏 TRONG GANG TẤT: Rất vất vả khó khăn.

- (路) : ‘길’ 또는 ‘도로’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 LỘ, ĐƯỜNG: Hậu tố thêm nghĩa "đường" hoặc "đường xá".

: 다른 힘을 빌리지 않고 제 스스로. 또는 일부러 힘을 들이지 않고 자연적으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ ĐỘNG, MỘT CÁCH TỰ DƯNG: Tự mình mà không mượn sức của người khác. Hoặc một cách tự nhiên, không phải gắng sức.

(通路) : 지나다닐 수 있게 낸 길. Danh từ
🌏 LỐI ĐI: Đường được tạo ra để có thể đi lại.

의외 (意外 로) : 예상하거나 생각한 것과는 다르게. Phó từ
🌏 NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ ĐOÁN: Một cách khác với điều đã dự tính hay suy nghĩ.

(陸路) : 땅 위로 난 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BỘ: Con đường ở trên mặt đất.

대대 (代代 로) : 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속. Phó từ
🌏 ĐỜI ĐỜI: Tiếp nối liên tục nhiều đời từ xưa đến nay.

(暴露) : 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림. Danh từ
🌏 SỰ BỘC LỘ, SỰ HÉ LỘ: Việc để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết.

(功勞) : 어떤 일을 위해 바친 노력과 수고. 또는 그 결과. Danh từ
🌏 CÔNG LAO: Sự vất vả và nỗ lực bỏ ra vì một việc gì. Hoặc kết quả đó.

(←program) : 라디오나 텔레비전 등에서 시간별로 나뉘어 방송되는 내용. 또는 그 차례나 목록. Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Nội dung được chia theo thời gian rồi được phát lên sóng truyền hình hay radio. Hoặc mục lục hay thứ tự đó.

(solo) : 혼자 노래하거나 연주하는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN CA, SỰ DIỄN ĐƠN: Việc hát hay diễn tấu một mình.

제멋대 : 아무렇게나 마구. 또는 자기가 하고 싶은 대로. Phó từ
🌏 TÙY THÍCH, THỎA THÍCH THEO Ý MÌNH: Tùy tiện. Hoặc theo như mình muốn.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (23)