🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 8

(bowling) : 크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN BOWLING: Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m.

레슬 (wrestling) : 두 사람이 매트 위에서 맨손으로 맞붙어 상대편의 두 어깨를 바닥에 닿게 함으로써 승부를 겨루는 운동 경기. Danh từ
🌏 MÔN ĐẤU VẬT: Việc thi đấu thể thao mà hai người trên tấm nệm, dùng tay không khiến hai vai của đối phương chạm xuống sàn để phân thắng bại.

카운슬 (counseling) : 고민이나 심리적인 문제를 해결하기 위해 전문적으로 도움을 주고 받는 활동. Danh từ
🌏 SỰ TƯ VẤN: Hoạt động trao đổi sự giúp đỡ một cách chuyên nghiệp nhằm giải quyết nỗi lo hay vấn đề tâm lý.

엔지니어 (engineering) : 공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문. Danh từ
🌏 NGÀNH KĨ THUẬT: Ngành học nghiên cứu một cách hệ thống về kỹ thuật và lý thuyết của công nghiệp.

(ring) : 긴 쇠나 끈 등의 양끝을 구부린 후 이어 붙여서 동그랗거나 모나게 만든 물건. Danh từ
🌏 VÒNG, NHẪN: Vật làm từ dây hoặc thanh sắt dài được uốn cong hai đầu sau đó gắn vào nhau và làm cho tròn hoặc có góc cạnh.

스케일 (scaling) : 치과에서 이 사이에 끼어 굳은 물질을 없애는 일. Danh từ
🌏 VIỆC LẤY CAO RĂNG: Việc làm hết các chất như đá bám vào giữa kẽ răng, trong nha khoa.

스펠 (spelling) : 주로 유럽 언어에서, 철자에 맞추어 적는 일. 또는 그런 철자. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH VẦN, SỰ VIẾT THEO CHÍNH TẢ, QUY TẮC CHÍNH TẢ: Chủ yếu trong ngôn ngữ Châu Âu, việc viết theo đúng quy tắc chính tả. Hoặc quy tắc chính tả đó.

스프 (spring) : 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건. Danh từ
🌏 LÒ XO: Vật tạo thành từ dây dài được uốn thành vòng xoắn và dễ dàng giãn ra, co lại.


:
Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86)