🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9

(象徵) : 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타냄. 또는 그렇게 나타낸 구체적인 사물. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TƯỢNG TRƯNG: Việc thể hiện khái niệm hay sự vật mang tính trừu tượng bằng sự vật cụ thể. Hoặc sự vật cụ thể thể hiện như vậy.

(特徵) : 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẶC TRƯNG: Điểm đập vào mắt khác đặc biệt so với cái khác.

: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 자꾸 울거나 짜증을 내는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÈ NHEO, MỘT CÁCH NÈO NẸO: Bộ dạng bực bội hay khóc lóc khi không hài lòng hay không thỏa mãn một việc gì.

(表徵) : 겉으로 나타나는 특징이나 상징. Danh từ
🌏 CÁI BIỂU TRƯNG, VẬT BIỂU TRƯNG, VẬT TƯỢNG TRƯNG: Biểu tượng hay đặc trưng thể hiện ra bên ngoài.

(膺懲) : 잘못을 깨닫고 뉘우치도록 벌을 주어 나무람. Danh từ
🌏 SỰ TRỪNG PHẠT, SỰ TRỪNG TRỊ: Việc phạt hoặc mắng chửi để nhận ra và giác ngộ lỗi lầm.

: 신발 밑창이나 말굽 등에 박는 쇠로 만든 못. Danh từ
🌏 ĐINH GĂM, ĐINH ĐẾ GIÀY: Đinh đóng ở móng ngựa hay đế giày.

(追徵) : 부족한 것을 나중에 더 거둠. Danh từ
🌏 SỰ TRUY THU: Sự thu thêm về sau cái còn thiếu.

: 놋쇠로 둥근 그릇 모양으로 만들어 끈을 꿰고 채로 두드려 소리를 내는, 한국 전통 음악에서 쓰는 악기. Danh từ
🌏 JING; CHIÊNG: Loại nhạc cụ được dùng trong âm nhạc truyền thống Hàn Quốc, được làm từ đồng thau, có dạng hình bát tròn, có lỗ xuyên dây và phát ra âm thanh khi dùng gậy gõ vào.

(性徵) : 남과 여, 또는 수컷과 암컷을 구별하는 특징. Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH GIỚI TÍNH: Đặc tính phân biệt nam và nữ, giống đực và giống cái.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)