🌟 성징 (性徵)

Danh từ  

1. 남과 여, 또는 수컷과 암컷을 구별하는 특징.

1. ĐẶC TÍNH GIỚI TÍNH: Đặc tính phân biệt nam và nữ, giống đực và giống cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일차 성징.
    Primary sex.
  • Google translate 이차 성징.
    Secondary sex.
  • Google translate 성징이 나타나다.
    Sex appears.
  • Google translate 성징이 드러나다.
    Reveals one's sexuality.
  • Google translate 성징이 뚜렷하다.
    The sexuality is clear.
  • Google translate 성징이 시작되다.
    Sex begins.
  • Google translate 성징을 보이다.
    Show signs of sexuality.
  • Google translate 어릴 때 성호르몬이 많이 분비되면 성징이 빨리 나타날 수 있다.
    If a lot of sex hormones are released at an early age, sexual signs can appear quickly.
  • Google translate 그 잡지에는 여성의 성징을 드러내는 낯 뜨거운 사진들이 많이 실려 있었다.
    The magazine contained many shy pictures that revealed a woman's sexuality.

성징: sexual characteristics,せいちょう【性徴】,sexes, genres, caractères sexuels,características sexuales,الخصائص الجنسية,хүйсийн онцлог, бэлгийн чиг хандлага, бэлгийн бойжил,đặc tính giới tính,ลักษณะทางเพศ, ลักษณะเฉพาะเพศ,karakteristik jenis kelamin, ciri-ciri seksual, ciri-ciri jenis kelamin,характеристика пола,性别特征,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성징 (성ː징)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59)