🌟 성징 (性徵)

Danh từ  

1. 남과 여, 또는 수컷과 암컷을 구별하는 특징.

1. ĐẶC TÍNH GIỚI TÍNH: Đặc tính phân biệt nam và nữ, giống đực và giống cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일차 성징.
    Primary sex.
  • 이차 성징.
    Secondary sex.
  • 성징이 나타나다.
    Sex appears.
  • 성징이 드러나다.
    Reveals one's sexuality.
  • 성징이 뚜렷하다.
    The sexuality is clear.
  • 성징이 시작되다.
    Sex begins.
  • 성징을 보이다.
    Show signs of sexuality.
  • 어릴 때 성호르몬이 많이 분비되면 성징이 빨리 나타날 수 있다.
    If a lot of sex hormones are released at an early age, sexual signs can appear quickly.
  • 그 잡지에는 여성의 성징을 드러내는 낯 뜨거운 사진들이 많이 실려 있었다.
    The magazine contained many shy pictures that revealed a woman's sexuality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성징 (성ː징)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43)