🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

(當籤) : 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑힘. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG THƯỞNG, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc một người được chọn ra trong số đông, ở cuộc bốc thăm trúng thưởng.

(抽籤) : 제비를 뽑음. Danh từ
🌏 SỰ BỐC THĂM, SỰ RÚT THĂM: Sự chọn ngẫu nhiên.

(別添) : 따로 덧붙임. Danh từ
🌏 ĐÍNH KÈM, KÈM THEO: Gắn thêm vào.

: 차례나 시간상으로 맨 앞. Danh từ
🌏 TỪ ĐẦU, BAN ĐẦU: Trước hết về mặt thứ tự hay thời gian.

(阿諂) : 남에게 잘 보이려고 꾸며 말하거나 행동함. 또는 그런 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ NỊNH BỢ, SỰ NỊNH HÓT, SỰ XU NỊNH: Việc hành động hoặc lời nói giả tạo nhằm để cho người khác thấy tốt. Hoặc lời nói hay hành động như vậy.


:
Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)