🌾 End: 첨
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5
•
당첨
(當籤)
:
여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG THƯỞNG, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc một người được chọn ra trong số đông, ở cuộc bốc thăm trúng thưởng.
•
추첨
(抽籤)
:
제비를 뽑음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐC THĂM, SỰ RÚT THĂM: Sự chọn ngẫu nhiên.
•
별첨
(別添)
:
따로 덧붙임.
Danh từ
🌏 ĐÍNH KÈM, KÈM THEO: Gắn thêm vào.
•
첨
:
차례나 시간상으로 맨 앞.
Danh từ
🌏 TỪ ĐẦU, BAN ĐẦU: Trước hết về mặt thứ tự hay thời gian.
•
아첨
(阿諂)
:
남에게 잘 보이려고 꾸며 말하거나 행동함. 또는 그런 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ NỊNH BỢ, SỰ NỊNH HÓT, SỰ XU NỊNH: Việc hành động hoặc lời nói giả tạo nhằm để cho người khác thấy tốt. Hoặc lời nói hay hành động như vậy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78)