🌾 End: 최
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
개최
(開催)
:
모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 엶.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔ CHỨC: Việc lên kế hoạch và mở các buổi họp, sự kiện, trận đấu một cách có tổ chức.
•
주최
(主催)
:
행사나 모임을 책임지고 맡아 기획하여 엶.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO TRỢ, SỰ ĐỠ ĐẦU: Việc nhận trách nhiệm chương trình hay tổ chức rồi lên kế hoạch và mở ra.
•
당최
:
전혀 또는 도무지.
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN, DÙ SAO THÌ: Hoàn toàn hoặc dù gì đi nữa.
• Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)