🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3

(開催) : 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 엶. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TỔ CHỨC: Việc lên kế hoạch và mở các buổi họp, sự kiện, trận đấu một cách có tổ chức.

(主催) : 행사나 모임을 책임지고 맡아 기획하여 엶. Danh từ
🌏 SỰ BẢO TRỢ, SỰ ĐỠ ĐẦU: Việc nhận trách nhiệm chương trình hay tổ chức rồi lên kế hoạch và mở ra.

: 전혀 또는 도무지. Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN, DÙ SAO THÌ: Hoàn toàn hoặc dù gì đi nữa.


Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8)