🌾 End: 타
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 25 ALL : 29
•
기타
(guitar)
:
앞뒤가 편평하며 가운데가 홀쭉하고 긴 통에 여섯 개의 줄을 매어 손가락으로 퉁겨 연주하는 악기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN GHI-TA: Nhạc cụ có mặt trước và sau phẳng, ở giữa có gắn 6 dây dài và mỏng ở phần thùng thân đàn, được gảy và trình diễn bằng các ngón tay.
•
스타
(star)
:
인기가 많은 연예인이나 운동선수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔI SAO, MINH TINH: Vận động viên thể thao hay nghệ sỹ được hâm mộ nhiều.
•
기타
(其他)
:
그 밖의 다른 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁC, VÂN VÂN: Cái khác ngoài cái đó.
•
낙타
(駱駝/駱駞)
:
사막 지대에서 사람이 타거나 짐을 나르는 데 쓰이는, 등에 큰 혹이 있는 동물.
☆
Danh từ
🌏 LẠC ĐÀ: Loài động vật dùng để chuyên chở người hay hành lý ở vùng sa mạc, có cái bướu to trên lưng.
•
난타
(亂打)
:
마구 치거나 때림.
Danh từ
🌏 ẨU ĐẢ: Việc đấm đá hoặc đánh liên tiếp.
•
치타
(cheetah)
:
회색 또는 갈색 바탕에 검은색 점 모양의 무늬가 많이 있고 매우 빨리 달리는 동물.
Danh từ
🌏 BÁO GÊPA, BÁO ĐỐM: Loài động vật có đốm màu đen trên nền da màu xám hay màu nâu và chạy rất nhanh.
•
대타
(代打)
:
야구에서 원래 정해져 있던 타자를 대신해서 공을 치는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÁNH THAY (PINCH-HITTER): Người đánh bóng thay cho người đánh vốn được định sẵn trong môn bóng chày.
•
여타
(餘他)
:
그 밖의 다른 것.
Danh từ
🌏 CÁI KHÁC: Cái khác ngoài cái đó.
•
강타
(強打)
:
세게 침.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH MẠNH: Việc đánh mạnh.
•
오타
(誤打)
:
컴퓨터나 타자기 등을 칠 때에 잘못 침. 또는 그런 글자.
Danh từ
🌏 SỰ GÕ SAI CHỮ, CHỮ SAI: Việc gõ sai khi đánh máy vi tính hay máy chữ. Hoặc chữ như vậy.
•
쿠데타
(coup d’État)
:
군사적 힘을 동원하여 정권을 빼앗으려고 갑자기 벌이는 행동.
Danh từ
🌏 CUỘC ĐẢO CHÍNH: Hành động diễn ra bất ngờ nhằm huy động sức mạnh quân sự để lật đổ chính quyền.
•
안타
(安打)
:
야구에서, 타자가 한 베이스 이상을 갈 수 있도록 공을 치는 일.
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH TRÚNG BÓNG: Việc cầu thủ tấn công đánh bóng sao cho đi được hơn một căn cứ, trong môn bóng chày.
•
타
(他)
:
다른 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác.
•
배타
(排他)
:
남을 싫어하여 거부하고 따돌림.
Danh từ
🌏 SỰ BÀI TRỪ: Việc ghét người khác nên từ chối và xa lánh.
•
산타
(←Santa Claus)
:
흰 수염에 붉은 색 옷을 입고 성탄절 전날 밤에 아이들에게 선물을 준다고 알려진 할아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG GIÀ NOEL: Ông già được biết đến rộng rãi rằng chuyên tặng quà cho trẻ em vào đêm trước ngày giáng sinh và mặc quần áo đỏ với bộ râu trắng.
•
파스타
(pasta)
:
마카로니, 스파게티 등의 이탈리아식 국수.
Danh từ
🌏 PASTA, MÌ Ý: Mì kiểu Ý như mì ống hay spaghetti...
•
가타부타
(可 타 否 타)
:
옳거나 그르다고, 또는 좋거나 싫다고 함.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢI TRÁI, SỰ YÊU GHÉT: Việc nói rằng đúng hay sai, thích hay ghét.
•
자타
(自他)
:
자기와 남.
Danh từ
🌏 TA VÀ NGƯỜI: Mình và người khác.
•
소나타
(sonata)
:
주로 3악장 또는 4악장으로 구성된, 기악의 독주나 합주를 위한 서양식 곡.
Danh từ
🌏 BẢN SONATA: Bản nhạc kiểu phương Tây dùng nhạc cụ để độc tấu hay hợp tấu, chủ yếu gồm 3 hoặc 4 chương.
•
질타
(叱咤)
:
큰 소리로 잘못을 나무람.
Danh từ
🌏 SỰ LA Ó, SỰ LỚN TIẾNG KHIỂN TRÁCH, SỰ RẦY LA: Sự lớn tiếng trách mắng lỗi lầm.
•
치명타
(致命打)
:
생명이 위험할 정도로 때림.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH CHÍ MẠNG: Sự đánh nhiều đến mức gây nguy hiểm đến tính mạng.
•
결정타
(決定打)
:
야구, 권투 등의 운동 경기에서 승패를 가르는 결정적인 타격.
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH QUYẾT ĐỊNH: Cú đánh mang tính quyết định thắng bại trong các trận đấu thể thao như bóng chày, đấu võ quyền Anh.
•
연타
(連打)
:
계속 이어서 치거나 때림.
Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG LIÊN TỤC, SỰ ĐẤM ĐÁ LIÊN TỤC: Việc liên tiếp đánh hoặc đấm đá.
•
이타
(利他)
:
자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각함.
Danh từ
🌏 VỊ THA: Việc nghĩ lợi ích của người khác quan trọng hơn lợi ích của mình.
•
타
(他)
:
해당되는 것 이외의 다른.
Định từ
🌏 KHÁC: Khác, ngoài cái được tương ứng.
•
출타
(出他)
:
집에 있지 않고 다른 곳으로 나감.
Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI: Sự đi ra khỏi nhà.
•
타
(打)
:
물건 열두 개를 한 묶음으로 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 TÁ: Đơn vị đếm 12 đồ vật (cùng loại) được gộp lại thành một.
•
적시타
(適時打)
:
야구에서, 각 베이스 위에 주자가 있을 때 타점을 올리는 안타.
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH ĐÚNG: Cú đánh trúng đích nâng điểm khi cầu thủ chạy ở trên các căn cứ, trong môn bóng chày.
•
구타
(毆打)
:
사람이나 짐승을 마구 때림.
Danh từ
🌏 SỰ HÀNH HUNG, SỰ BẠO HÀNH: Việc đánh người hay thú vật một cách tuỳ tiện.
• Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)